tra điểm thi điểm chuẩn đại học cao đẳng năm 2012: Điểm thi ĐH Hồng Đức HDT 2011 -->
    Nghe Tab
        Thứ Bảy, 16 tháng 7, 2011 - 01:17 Điểm thi ĐH Hồng Đức HDT 2011

        Xem điểm thi ĐH-CD online

        Nhằm tạo sự thuận tiện cho các bạn thí sinh thi trường đại học Hồng Đức có thể xem điểm thi, điểm chuẩnvà tìm thông tin nguyện vọng 2 một cách dễ dàng, tradiemthi.net đã xây dựng một trang tra điểm thi 2011trực tuyến tại đây các bạn có thể xem điểm thi, xếp hạng cùng mức điểm của mình và bạn bè 1 cách dễ dàng và thuận tiện.
        Bấm vào đây
         để xem điểm thi trực tuyến

        Nhận điểm thi nhanh và chính xác nhất

        Ngoài ra chúng tôi còn kết hợp với tổng đài để cho ra dịch vụ đăng ký nhận điểm thi, điểm chuẩn, điểm nguyện vọng 2 ĐH Hồng Đức qua điện thoại di động
        Bấm vào đây Để đăng ký nhận điểm thi 2011 của mình ngay khi có điểm thi
        * Dịch vụ được xử lý bằng hệ thống tự động nên đảm bảo về tốc độ thông tin, bạn sẽ biết điểm của mình sớm nhất ngay sau trường Đại học Hồng Đức công bố điểm thi

        Tra cứu điểm chuẩn Đại học Hồng Đức 2011

        Dưới đây là điểm chuẩn ĐH Hồng Đức năm 2010 mời các bạn tham khảo:
        Ngành họcMã ngànhKhốiĐiểm chuẩn NV1Điểm chuẩn NV2Chỉ tiêu NV3Điểm chuẩn NV3
        Điểm chuẩnSố lượngĐiểm chuẩnSố lượng tuyển  
        Đại học   1071    
        SP Toán101A13,02613,054  
        SP Vật lý (Lý – Hoá)106A13,01013,0605613
        SP Sinh (Sinh – Kỹ thuật)300B14,02114,0493414
        Giáo dục Tiểu học900D113,517Không tuyển  
        Giáo dục Tiểu họcM13,554
        SP Tiếng Anh701D117,02117,0392617
        Giáo dục Mầm non901M13,5120Không tuyển  
        SP Ngữ văn601C15,089Không tuyển  
        Công nghệ thông tin (Tin học)103A13,01513,0554213
        Kỹ thuật công trình107A13,02213,048  
        Kế toán401A14,010714,022  
        Kế toánD114,05114,0
        Quản trị kinh doanh402A13,04013,0553613
        Quản trị kinh doanhD113,02513,0
        Tài chính ngân hàng403A13,04113,0565613
        Tài chính ngân hàngD113,02313,0
        Chăn nuôi Thú y302A13,00313,03539A: 13; B: 14
        Chăn nuôi Thú yB14,01214,0
        Nuôi trồng Thuỷ Sản303A13,00113,04748A: 13; B: 14
        Nuôi trồng Thuỷ SảnB14,00214,0
        Bảo vệ thực vật304A13,00213,04544A: 13, B: 14
        Bảo vệ thực vậtB14,00314,0
        Nông học (T.trọt định hướng công nghệ cao)305A13,00313,06057A: 13; B: 14
        Nông học (T.trọt định hướng công nghệ cao)B14,00714,0
        Ngữ văn (Quản lý văn hoá)604C14,01814,062514
        Lịch sử (Quản lý di tích, danh thắng)605C14,01314,0674014
        Việt Nam học (Hướng dẫn Du Lịch)606C14,07714,013  
        Địa lý (QLTN môi trường)607A13,003Không tuyển  
        Địa lý (QLTN môi trường)C17,088
        Xã hội học (Công tác xã hội)608C14,587Không tuyển  
        Tâm lý học (Quản trị NS)609C14,05214,035 C: 14; D: 13
        Tâm lý học (Quản trị NS)D113,00313,0
        Hai ngành liên kết với ĐH Mỏ-Địa chất, do ĐH Mỏ-Địa chất cấp bằng        
        Lọc Hoá dầu404A15,01215,0582515
        Kinh tế QTKD-DK405A15,00315,067 15
        Bậc Cao đẳng (Xét tuyển NV2)        
        SP Toán-TinC65A  10,060  
        SP Hoá-Thí nghiệmC66A  10,0504010
        SP Sinh-Thí nghiệmC67B  11,0501211
        Giáo dục Mầm nonC68M  10,060  
        SP Thể dục-CTĐộiC69T,B  11,0503611
        Giáo dục Tiểu họcC74D1,M  10,0601010
        SP Tiếng AnhC75D1  13,0401313
        Kế toánC70A,D1  11,0240  
        Quản trị kinh doanhC71A,D1  10,0100  
        Hệ thống điệnC72A  10,0503410
        Quản lý đất đaiC73A, B  A: 10 B:115031A: 10; B: 11
        Công nghệ thông tin (Tin học)C76A  10,0503510
        Lâm nghiệpC79A, B  A: 10 B:1150 A: 10; B: 11
        Trung cấp: Xét tuyển theo kết quả học lớp 12     200  
        Trung cấp SP Mầm non     130  
        Trung cấp Kế toán     70  
        Tổng: ĐH, CĐ,TC   1071 2037  

        Nhãn:

        Đăng bởi: gaunhoibom

        « bài trước bài sau »
        Cho bình luận
            Cộng Album & Video
            Cộng Tên: Mã Nhúng: